Ứng dụng
Trang chủ / Ứng dụng

Sơn gốc nước

Lớp phủ gốc nước là nơi phổ biến cho Easonzell™ Hydroxyethyl Cellulose. Đặc tính chính của HEC là dễ hòa tan trong nước nóng và lạnh và không có đặc tính gel. Nó có nhiều mức độ thay thế, độ hòa tan và độ nhớt, độ ổn định nhiệt tốt (dưới 140oC),

Và nó không tạo ra lượng mưa trong điều kiện axit. Dung dịch hydroxyethyl cellulose có thể tạo thành một màng trong suốt, không ion, không tương tác với các ion và có khả năng tương thích tốt.

Ưu điểm của HEC:
1. Khả năng hiển thị màu và chấp nhận màu
2. Hiệu quả làm dày cao
3. Khả năng tương thích với các thành phần phủ khác nhau
4. Tính đồng nhất theo từng đợt
5. Hiệu suất chống chảy xệ
6. Độ hòa tan trong nước

Chất kết dính gốm

Hydroxyethyl cellulose là một loại polymer không ion, hòa tan trong nước, có thể được sử dụng làm chất làm đặc. Là một chất keo bảo vệ, hydroxyethyl cellulose dễ hòa tan trong nước nóng hoặc lạnh và cung cấp các dung dịch có độ nhớt rộng.

Bột trét tường

Các sản phẩm MP và ME dòng EasonZell™ rất phù hợp để sử dụng trong các công thức bột trét. Chức năng chính của chúng là:
1. Tăng độ nhớt để dễ thi công và đổ đầy hơn
2. Cải thiện độ bám dính và ngăn ngừa nứt hoặc bong tróc
3. Tăng độ dẻo và làm đầy đồng đều hơn
4. Điều chỉnh thời gian sấy để thi công linh hoạt hơn

Vữa xi măng

Các chức năng chính của sản phẩm vữa ME và MP dòng EasonZell™ là:
1. Cải thiện hiệu suất vận hành, tăng độ dẻo và êm ái
2. Tăng sản lượng vữa và giảm chi phí sản xuất
3. Tăng độ xốp của vật liệu cứng và giảm tính chất cơ học

Khoan dầu

Các sản phẩm Easonzell™ HEC có các đặc tính như làm đặc, huyền phù, tách và giữ nước. Trong khoan, hoàn thiện, xử lý, bẻ gãy và các công nghệ xử lý khác, chúng có thể được sử dụng làm chất làm đặc để cải thiện đáng kể đặc tính mất chất lỏng của bùn và tăng cường Khả năng mang đá của bùn, giảm thiệt hại cho cấu trúc giếng dầu và ứng dụng thực tế hiệu quả cũng rất tốt. Các sản phẩm thuộc dòng dầu mỏ HEC 300, HEC30KB, HEC60KB và HEC100KB của chúng tôi đã được sử dụng đầy đủ trong lĩnh vực khoan.

Sản phẩm hóa chất hàng ngày

Easonzell™ cấp hóa chất hàng ngày HEC hydroxyethyl cellulose, ngoài việc mang lại hiệu quả làm đặc cần thiết và các đặc tính lưu biến, còn có khả năng chấp nhận màu sắc tốt. Vai trò trong mỹ phẩm Cellulose ether là một loại polymer hòa tan trong nước, dễ dàng ngậm nước trong nước để tạo thành dung dịch nước đồng nhất hoặc gel trong suốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm ở dạng nhũ tương, bột nhão và bột. Trong mỹ phẩm, nó chủ yếu đóng vai trò làm đặc, phân tán và ổn định.

Hiện tại, các sản phẩm của chúng tôi được sử dụng trong ngành làm đẹp, chăm sóc cá nhân, xà phòng lỏng, bóng làm sạch nhà vệ sinh, gel khử trùng và các lĩnh vực khác.

Gốm tổ ong

Các chức năng chính của sản phẩm vữa MP và ME dòng EasonZell™ là:

1. Cải thiện hiệu suất vận hành, tăng độ dẻo và êm ái
2. Tăng sản lượng vữa và giảm chi phí sản xuất
3. Tăng độ xốp của vật liệu cứng và giảm tính chất cơ học

Thuốc y tế

Ete xenlulo là một loại hợp chất polyme được biến đổi hóa học từ xenlulo tự nhiên và có nhiều tính chất vật lý và hóa học độc đáo. Trong ngành y tế và dược phẩm, ete xenlulo chủ yếu đóng các vai trò sau:

1. Chất giải phóng bền vững: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất giải phóng bền vững cho thuốc. Bằng cách kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc, nó sẽ kéo dài thời gian tồn tại của thuốc trong cơ thể, do đó làm giảm số lần dùng thuốc và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.

2. Chất ổn định: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất ổn định cho dược phẩm để cải thiện độ ổn định của thuốc, ngăn ngừa sự thoái hóa của thuốc và kéo dài thời gian hiệu lực của thuốc.

3. Chất làm đặc: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất làm đặc cho dược phẩm để tăng độ nhớt của chế phẩm dược phẩm, cải thiện tính lưu động và phân tán của thuốc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bào chế và sử dụng thuốc.

4. Chất nhũ hóa: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa cho các chế phẩm dược phẩm để cải thiện độ ổn định nhũ hóa của các chế phẩm dược phẩm và ngăn ngừa sự phân tách và kết tủa thuốc.

5. Vật liệu màng: Ete cellulose có thể được sử dụng làm vật liệu màng cho hệ thống giải phóng thuốc được kiểm soát. Bằng cách điều chỉnh cấu trúc lỗ chân lông và tính thấm của màng, có thể đạt được sự giải phóng thuốc có kiểm soát và có mục tiêu.

6. Chất mang thuốc: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất mang thuốc. Thuốc có thể được cố định trên ete cellulose thông qua hấp phụ vật lý hoặc hóa học để đạt được sự giải phóng thuốc bền vững và có mục tiêu.

7. Khả năng tương thích sinh học: Ete cellulose có khả năng tương thích sinh học tốt và có thể được sử dụng làm vật liệu sinh học trong hệ thống phân phối thuốc để giảm độc tính và tác dụng phụ của thuốc đối với các mô bình thường.

8. Khả năng phân hủy: Một số ete cellulose có khả năng phân hủy sinh học tốt và có thể được sử dụng làm vật liệu phân hủy trong hệ thống phân phối thuốc để giảm dư lượng thuốc và ô nhiễm môi trường.

Nói tóm lại, ete cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế và dược phẩm, có thể cải thiện hiệu quả của thuốc, giảm tác dụng phụ, kéo dài thời hạn hiệu lực của thuốc và cung cấp cho bệnh nhân những lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả hơn.

Sản xuất thực phẩm

Ete xenluloza có nhiều chức năng khác nhau trong ngành sản xuất thực phẩm, bao gồm:

1. Chất ổn định: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất ổn định cho thực phẩm để cải thiện tính ổn định của thực phẩm, ngăn chặn sự phân tách dầu, protein và các thành phần khác trong thực phẩm, đồng thời cải thiện chất lượng và hương vị của thực phẩm.

2. Chất làm đặc: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất làm đặc cho thực phẩm để tăng độ nhớt của thực phẩm, cải thiện tính lưu động và phân tán của thực phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn bị và sử dụng thực phẩm.

3. Chất nhũ hóa: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa cho thực phẩm để cải thiện độ ổn định nhũ tương của thực phẩm, ngăn chặn sự tách dầu và nước trong thực phẩm, đồng thời cải thiện mùi vị và hình thức của thực phẩm.

4. Chất tạo gel: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất tạo gel cho thực phẩm. Bằng cách điều chỉnh nồng độ và mức độ liên kết ngang của ete cellulose, có thể đạt được sự đông đặc của thực phẩm và khả năng giữ nước cũng như hương vị của thực phẩm có thể được cải thiện.

5. Chất chống đóng bánh: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất chống đóng bánh cho thực phẩm để ngăn chặn thực phẩm bị đóng bánh trong quá trình chế biến và bảo quản, đồng thời cải thiện tính lưu động và phân tán của thực phẩm.

6. Chất xơ: Một số ete cellulose có khả năng hòa tan trong nước tốt và có thể được sử dụng làm chất xơ trong thực phẩm để tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và tăng cường sức khỏe đường ruột.

7. Chất giải phóng bền vững: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất giải phóng bền vững cho các hoạt chất trong thực phẩm. Bằng cách kiểm soát tốc độ giải phóng các hoạt chất, nó có thể kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và cải thiện chức năng của thực phẩm.

8. Khả năng phân hủy: Một số ete cellulose có khả năng phân hủy sinh học tốt và có thể được sử dụng làm vật liệu đóng gói thực phẩm để giảm ô nhiễm môi trường do bao bì thực phẩm gây ra.

9. Chất cải thiện vị giác: Cellulose ether có thể cải thiện hương vị của thực phẩm, chẳng hạn như tăng độ mịn của thực phẩm và giảm cảm giác dính của thực phẩm.

10. Chất chống đông: Cellulose ether có thể được sử dụng làm chất chống đông cho thực phẩm để cải thiện độ ổn định của thực phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp và ngăn thực phẩm bị nứt trong quá trình đông lạnh.

Nói tóm lại, ete cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thực phẩm, có thể cải thiện chất lượng và mùi vị của thực phẩm, tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và cung cấp cho người tiêu dùng những thực phẩm an toàn hơn, lành mạnh hơn và ngon hơn .

Chiết Giang Yisheng Công ty TNHH Vật liệu mới